Có 2 kết quả:
为止 wéi zhǐ ㄨㄟˊ ㄓˇ • 為止 wéi zhǐ ㄨㄟˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) until
(2) (used in combination with words like 到[dao4] or 至[zhi4] in constructs of the form 到...為止|到...为止)
(2) (used in combination with words like 到[dao4] or 至[zhi4] in constructs of the form 到...為止|到...为止)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) until
(2) (used in combination with words like 到[dao4] or 至[zhi4] in constructs of the form 到...為止|到...为止)
(2) (used in combination with words like 到[dao4] or 至[zhi4] in constructs of the form 到...為止|到...为止)
Bình luận 0